Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Huyện Xuyên Mộc | 30 | 1 | 1 |
Mức độ 2 51 (hồ sơ)
51
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 21 (hồ sơ)
21
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Xã Phú Mỹ | 1 | 0 | 0 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
8
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
11
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Sở Công thương | 10 | 0 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 106 | 22 | 2 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 63.6 % | 36.4 % | 0 % |
UBND Thành Phố Vũng Tàu | 126 | 83 | 193 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Y tế | 33 | 14 | 93 | 0 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
29
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 39 | 0 | 83 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tư Pháp | 50 | 13 | 70 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
3 | 0 | 0 % | 0 % | 100 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 11 | 0 | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 56 | 10 | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 73 | 5 | 46 | 0 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 10 | 8 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Văn hoá và Thể thao | 5 | 64 | 31 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
1 | 0 | 0 % | 0 % | 100 % |
Ban QL các khu công nghiệp | 27 | 0 | 29 | 0 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 62 | 1 | 28 | 0 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 17 | 0 | 27 | 0 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 19 | 8 | 24 | 0 |
Mức độ 2 4 (hồ sơ)
7
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1 | 0 | 71.4 % | 14.3 % | 14.3 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 64 | 3 | 24 | 0 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
5
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Du lịch | 10 | 3 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 51 | 65 | 10 | 0 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
29
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 93.1 % | 0 % | 6.9 % |
UBND Huyện Châu Đức | 23 | 10 | 9 | 0 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
2
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Dân Tộc | 10 | 1 | 2 | 0 | 0 | NV | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Long Điền | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Đất Đỏ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành Phố Bà Rịa | 34 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Côn Đảo | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Công an tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung Tâm Phục Vụ Hành Chính Công | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |