1.005449.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Cấp mới Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Cấp Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập) |
Cấp Tỉnh/TP |
1.005450.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Gia hạn, sửa đổi, bổ sung, cấp lại, đổi tên Giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ tổ chức huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập); Giấy chứng nhận doanh nghiệp đủ điều kiện tự huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động hạng B (trừ doanh nghiệp có nhu cầu tự huấn luyện do các Bộ, ngành, cơ quan trung ương, các tập đoàn, tổng công ty nhà nước thuộc Bộ, ngành, cơ quan trung ương quyết định thành lập). |
Cấp Sở |
2.002341.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Giải quyết chế độ bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp của người lao động giao kết hợp đồng lao động với nhiều người sử dụng lao động, gồm: Hỗ trợ chuyển đổi nghề nghiệp; khám bệnh, chữa bệnh nghề nghiệp; phục hồi chức năng lao động. |
Cấp Tỉnh/TP |
2.002343.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Hỗ trợ chi phí khám, chữa bệnh nghề nghiệp cho người lao động phát hiện bị bệnh nghề nghiệp khi đã nghỉ hưu hoặc không còn làm việc trong các nghề, công việc có nguy cơ bị bệnh nghề nghiệp |
Cấp Tỉnh/TP |
2.000111.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Hỗ trợ kinh phí huấn luyện an toàn, vệ sinh lao động cho doanh nghiệp |
Cấp Sở |
2.000134.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Khai báo với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương khi đưa vào sử dụng các loại máy, thiết bị, vật tư có yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn lao động |
Cấp Sở |
1.010928.000.00.00.H06 |
Mức độ 3 |
Chấm dứt hoạt động liên kết đào tạo với nước ngoài của trường trung cấp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp, trung tâm giáo dục nghề nghiệp - giáo dục thường xuyên và doanh nghiệp |
Cấp Tỉnh/TP |
2.001173.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Cho phép họp báo (nước ngoài) |
Cấp Sở |
2.001171.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Cho phép họp báo (trong nước) |
Cấp Sở |
1.009374.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Cấp giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Cấp Sở |
1.003888.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Trưng bày tranh, ảnh và các hình thức thông tin khác bên ngoài trụ sở cơ quan đại diện nước ngoài, tổ chức nước ngoài |
Cấp Sở |
1.009386.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Văn bản chấp thuận thay đổi nội dung ghi trong giấy phép xuất bản bản tin (địa phương) |
Cấp Sở |
1.003659.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Cấp giấy phép bưu chính (cấp tỉnh) |
Cấp Sở |
1.004379.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được (cấp tỉnh) |
Cấp Sở |
1.003633.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Cấp lại giấy phép bưu chính khi hết hạn (cấp tỉnh) |
Cấp Sở |