1.004440.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại |
Cấp Quận/Huyện |
1.004439.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Thành lập trung tâm học tập cộng đồng |
Cấp Quận/Huyện |
1.005412.000.00.00.H06 |
Mức độ 3 |
Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
BTNN3 |
Mức độ 3 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) |
Cấp Quận/Huyện |
2.002165.000.00.00.H06 |
Mức độ 3 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
BTNN1 |
Mức độ 3 |
Phục hồi danh dự (cấp huyện) |
Cấp Quận/Huyện |
MT002.BTNT.000.00.00.H06 |
Mức độ 3 |
Thu tục chi trả tiền bồi thường |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
BTNN5 |
Mức độ 3 |
Thủ tục chi trả tiền bồi thường |
Cấp Quận/Huyện |
MT001.BTNT.000.00.00.H06 |
Mức độ 3 |
Thủ tục trả lại tài sản |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
BTNN4 |
Mức độ 3 |
Thủ tục trả lại tài sản |
Cấp Quận/Huyện |
BTNN2 |
Mức độ 3 |
Thủ tục xác định cơ quan có trách nhiệm bồi thường. |
Cấp Quận/Huyện |
1.001758.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
Cấp Quận/Huyện |
1.001758.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
1.000506.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo phát sinh trong năm |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |
1.000489.000.00.00.H06 |
Mức độ 4 |
Công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo trong năm |
Cấp Xã/Phường/Thị trấn |